Có 2 kết quả:
推闡 tuī chǎn ㄊㄨㄟ ㄔㄢˇ • 推阐 tuī chǎn ㄊㄨㄟ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to elucidate
(2) to study and expound
(2) to study and expound
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to elucidate
(2) to study and expound
(2) to study and expound
Bình luận 0